--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đứng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đứng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đứng
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to stand; to set
tôi sẽ đứng dây
I'll stand here
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đứng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đứng"
:
âm nang
ẳng
ăn uống
ăn mừng
ảo mộng
áng
ang
án mạng
Những từ có chứa
"đứng"
:
đứng
đứng đầu
đứng đắn
đứng đường
đứng bóng
đứng dậy
đứng giá
đứng gió
đứng lên
đứng tuổi
more...
Lượt xem: 433
Từ vừa tra
+
đứng
:
to stand; to settôi sẽ đứng dâyI'll stand here