--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đựng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đựng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đựng
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to contain; to hold; to have the capicity for
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đựng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đựng"
:
âm nang
ẳng
ăn uống
ăn mừng
ảo mộng
áng
ang
án mạng
Những từ có chứa
"đựng"
:
đựng
chứa đựng
chịu đựng
Lượt xem: 166
Từ vừa tra
+
đựng
:
to contain; to hold; to have the capicity for
+
băng bó
:
To dress, to dress the wounds ofbăng bó cho người bị thươngTo dress the wounds of the wounded, to attend to the wounded
+
assault
:
cuộc tấn công, cuộc đột kíchto take (carry) a post by assault tấn công, chiếm đồnassault at (of) arms sự tấn công (đấu kiếm); sự tập trận giả để phô trương
+
phó phòng
:
Deputy chief of bureau
+
phù trợ
:
(ít dùng) như phù hộ