ơn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ơn+ noun
- favour
- làm ơn mắc oán
to do a favour and earn resentment instead
- làm ơn mắc oán
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ơn"
Lượt xem: 668
Từ vừa tra