--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ổi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ổi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ổi
Your browser does not support the audio element.
+ noun
guava
mứt ổi
guava jam
quả ổi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ổi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ổi"
:
ái
ải
ai
Những từ có chứa
"ổi"
:
ít tuổi
ổi
ăn xổi
đánh đổi
đánh đuổi
đầy tuổi
đắp đổi
đến tuổi
đứng tuổi
đổi
more...
Lượt xem: 381
Từ vừa tra
+
ổi
:
guavamứt ổiguava jam
+
cần thiết
:
Indispensableviệc cần thiếtan indispensable job
+
nummulary
:
(thuộc) tiền
+
nictation
:
sự nháy mắt
+
ấp ủ
:
to nurse, to nurture, to harbour, to cherish, to entertainấp ủ những tham vọng lớn laoto nurture great ambitionsđề tài sáng tác ấp ủ từ lâua longnurtured themecô ta ấp ủ trong lòng kỷ niệm về người cha quá cốshe cherishes the memory of his dead fatherấp ủ những ý nghĩ trả thùto harbour the thoughts of revengeấp ủ một nỗi phiền muộnto nurse a grievanceấp ủ những ý tưởng không tốtto entertain unkind ideas