--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ới
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ới
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ới
Your browser does not support the audio element.
+
cảm thán. hey; call repeatedly
ơi ới gọi đò
to call repeatedly for the ferry-boat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ới"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ới"
:
ái
ải
ai
Những từ có chứa
"ới"
:
áp tới
í a í ới
í ới
ôn đới
ới
ăn cưới
đào bới
đám cưới
đổi mới
địa giới
more...
Lượt xem: 339
Từ vừa tra
+
ới
:
cảm thán. hey; call repeatedlyơi ới gọi đòto call repeatedly for the ferry-boat