--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ức
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ức
Your browser does not support the audio element.
+ noun
chest
+ verb
to choke with anger
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ức"
Những từ có chứa
"ức"
:
áp bức
ấm ức
ức
ức chế
ý thức
đa thức
đánh thức
đúng mức
đạo đức
đạo đức học
more...
Lượt xem: 468
Từ vừa tra
+
ức
:
chest