--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ 2-dimensional chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bàn giao
:
To transfer, to hand over (officẹ..)bàn giao quyền hành cho một chính phủ được bầu rato hand over power to an elected governmenttôi xin từ chức tổng tư lệnh và bàn giao chức vụ ấy cho người phó của tôiI am resigning as commander-in-chief and handing over to my deputylễ bàn giaohand-over ceremonynhận bàn giao, tiếp quảnto take overB sẽ tiếp nhận chức giám đốc khi A về hưuB will take over as director when A retires