--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ 60 minutes chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cải cách
:
danh từ & động từ
+
high
:
caohigh mountain núi caohigh flight sự bay caohigh price giá caohigh speed tốc độ caohigh voice giọng caoto have a high opinion of đánh giá cao
+
pedagogy
:
khoa sư phạm, giáo dục học
+
bướng
:
Obstinate, stubborn, self-willedđã sai còn bướngthough he was wrong, he still argued stubbornlytính rất bướngto be very obstinate in disposition
+
giới thiệu
:
to present; to introduce