pedagogy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pedagogy
Phát âm : /,pedə'gɔdʤiks/ Cách viết khác : (pedagogy) / 'pedəgɔgi/
+ danh từ, số nhiều dùng như số ít
- khoa sư phạm, giáo dục học
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
education instruction teaching didactics educational activity teaching method pedagogics
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pedagogy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pedagogy":
pedagogic pedagogics pedagogue pedagogy - Những từ có chứa "pedagogy" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sư phạm giáo dục học
Lượt xem: 1818