--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ 86 chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chìm đắm
:
To be sunk inchìm đắm trong vòng trụy lạcto be sunk in debauchery, to wallow in debauchery
+
khách khí
:
CeremoniousBà con họ hàng với nhau không nên tránh khíOne should not be ceremonious between relatives, there should not be any ceremony between ralatives
+
hợp cẩn
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Ritual sharing of the bridal cup of wine (on the wedding night)
+
chầu văn
:
Chant sung for a trance
+
supreme
:
tối caoSupreme Soviet Xô-viết tối cao (Liên-xô)