--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Amon chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
kiểm soát
:
to control; to examine
+
rên xiết
:
to groan; to moanrên xiết dưới ách chuyên chếto groan under the yoke of tyranmy
+
thăng bằng
:
balance, equilibrium
+
quần chúng
:
masses; the massesquan điểm quần chúngthe mass standpoint. public
+
số lớn
:
The greatest part; the majority