--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Camellia japonica chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
kiêu hãnh
:
ProudKiêu hãnh về thành công của mìnhTo be proud of one's success
+
lừa đảo
:
to defrawd; to swindle
+
đấu gươm
:
Fense, cross swords
+
óc châm biếm
:
dry humour
+
quen thói
:
have the habit of