kiêu hãnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiêu hãnh+
- Proud
- Kiêu hãnh về thành công của mình
To be proud of one's success
- Kiêu hãnh về thành công của mình
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiêu hãnh"
- Những từ có chứa "kiêu hãnh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
haughtiness loftiness proudly proud pround-stomached proud-spirited proud-hearted pride boast hauteur more...
Lượt xem: 742