--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ First State chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lạc quyền
:
make (take) up a collection, subscribeMở cuộc lạc quyên giúp người bị nạn lụtTo take up a collection for flood victims
+
ô tạp
:
Miscellaneous, hodge-podge-like
+
tượng
:
statue
+
tính toán
:
to calculate, to count; to weigh the pros and cons
+
càu cạu
:
Glowering, surly-lookingmặt càu cạua glowering facenhìn càu cạuto look surly