--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Larus ridibundus chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sớm
:
+
bất minh
:
Dubious, shadyquan hệ bất minha dubious relationshiplai lịch của anh ta có nhiều chỗ bất minhhis origin has many shady points in it
+
biến sắc
:
To change colourmặt biến sắcface changes colourkẻ gian biến sắc vì biết có người nhận ra mìnhthe criminal changed colour aware that he had been recognized
+
ngừng tay
:
Knock offLàm việc suốt cả ngày không ngừng tayTo work the whole day without knocking off
+
phương vị
:
Azimuth