--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngừng tay
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngừng tay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngừng tay
+
Knock off
Làm việc suốt cả ngày không ngừng tay
To work the whole day without knocking off
Lượt xem: 408
Từ vừa tra
+
ngừng tay
:
Knock offLàm việc suốt cả ngày không ngừng tayTo work the whole day without knocking off