--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Lessing chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
uncaught
:
không bị bắt; chưa bị bắt
+
rain
:
mưato be caught in the rain bị mưato keep the rain out cho khỏi bị mưa, cho mưa khỏi vàoa rain of fire trận mưa đạnrain of tears khóc như mưarain or shine dù mưa hay nắng
+
brazen
:
bằng đồng thau; như đồng thau
+
undercover
:
bí mật, giấu giếmundercover agent người làm tay trong (đi với kẻ bị tình nghi để lấy tang chứng)
+
class onychophora
:
nghành có móc.(lớp động vật thận thon, không xương sống, sống ở những vùng nhiệt đới ẩm và tối.)