--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Mimosa pudica chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thẳng đứng
:
vertical
+
thành văn
:
written
+
nầm nập
:
Flocking, in dense crowds
+
nhà thơ
:
poet
+
chi tiết
:
Detailkể rành rọt từng chi tiết trận đánhto retell the battle in every detail