--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Pharaoh's chicken chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đôm đốm
:
xem đốm (láy)
+
hiếu sự
:
Fond of contriving unnecessary things, showing undue zeal
+
cung nữ
:
Imperial maid
+
bang
:
tóc cắt ngang trán
+
bounteousness
:
tính rộng rãi, tính hào phóng