--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Polyodon spathula chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tổ tiên
:
ancestor, forefather
+
hộ tang
:
See to a burial
+
cirrus cloud
:
mây ti
+
nhỏ nhoi
:
Small, little, humbleChút quà nhỏ nhoiA small gift
+
mở hàng
:
Make the first purchase in the day (of something) from someoneBán mở hàng cho aiTo make thi first sale in the day (of something) to somebody