--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Qatari dirham chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
a cappella
:
không có nhạc đệmThey sang an a cappella MassHọ hát một đoạn nhạc của lễ mét không có nhạc đệm.
+
amended
:
đã được sửa đổi, thay đổi, chỉnh sửa cho tốt hơn
+
copier
:
người sao lục, người chép lại
+
nominate
:
chỉ định, chọn, bổ nhiệmto nominate someone to (for) a post chỉ định (bổ nhiệm) ai giữ một chức vụ
+
muddleheaded
:
giống muddle-headed