muddleheaded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: muddleheaded+ Adjective
- giống muddle-headed
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
addlebrained addlepated puddingheaded
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "muddleheaded"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "muddleheaded":
muddle-headed muddleheaded
Lượt xem: 347