--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ RIRA chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngóc đầu
:
List one's head, raise one's headNgã dúi xuống, mãi mới ngóc đầu lên đượcTo fall headlong and take a lot of time to raise one's headNgóc đầu dậyTo lift up one's head
+
tầm nã
:
to hunt for, to search for
+
flame-out
:
sự thất bại hoàn toàn
+
absciss
:
(toán học) độ hoành
+
gác dan
:
watchman, guardian