--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Tripleurospermum inodorum chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
niên học
:
(ít dùng) như năm học
+
ổ mắt
:
(cũ)Eye socket
+
khướt
:
Dead beat, ded tired, dog tiredLeo núi khướt quáTo be dog tired from climbing a mountainCòn khướt mới đến nơi nghỉWe'll be dead beat before readching the resting placeSay khướtTo be dead drunk, to be drunk and dead to the world
+
nụ cười
:
smilenụ cười khinh bỉscornful smile
+
oa oa
:
to wail