niên học
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: niên học+
- (ít dùng) như năm học
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "niên học"
- Những từ có chứa "niên học" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
youth chronology juvenile juvenility almanac fasti chronologist Hadean young almanack more...
Lượt xem: 359