--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Ussher chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
con gái
:
Girl, daughter
+
hiềm oán
:
to bear a grudge
+
gương
:
mirror; glass; looking-glasssửa tóc trước gươngto do one's hair before the glass example; model; patterntheo gương người nàoto take pattern by someone
+
lột mặt nạ
:
to unmask
+
grower
:
người trồng