grower
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grower
Phát âm : /'grouə/
+ danh từ
- người trồng
- cây trồng
- a rapid grower
cây lớn nhanh
- a slow grower
cây mọc chậm
- a rapid grower
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
agriculturist agriculturalist cultivator raiser
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grower"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "grower":
gazer geezer geyser goer gore grew grey grow grower gruyère more... - Những từ có chứa "grower":
fruit-grower grower vine-grower wine-grower
Lượt xem: 516