--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ VIII chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rơi rụng
:
Be lost gradually, go graduallyHọc tiếng nước ngoài mà ít dùng đến thì cũng chóng rơi rụngLittle practice in a foreign language being learnt will soon make what one knows go gradually
+
nhắm mắt
:
Close one's eyes
+
ly tán
:
scattered
+
gẫu
:
Idle, aimlessĐi chơi gẫuTo wander aimlesslyNgồi không tán gẫuTo talk idly in one's leisure
+
spiraea
:
(thực vật học) cây mơ trân châu (họ hoa hồng)