--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ly tán
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ly tán
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ly tán
+ adjective
scattered
Lượt xem: 714
Từ vừa tra
+
ly tán
:
scattered
+
gẫu
:
Idle, aimlessĐi chơi gẫuTo wander aimlesslyNgồi không tán gẫuTo talk idly in one's leisure
+
spiraea
:
(thực vật học) cây mơ trân châu (họ hoa hồng)
+
ungentle
:
không hoà nhã, thô lỗ, thô bạo
+
gạ gẫm
:
to make approaches to (a woman); to make a pass at