--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Vigee-Lebrun chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tatting
:
đăng ten, ren
+
maternity
:
tính chất người mẹ, nhiệm vụ người mẹ
+
imprisonment
:
sự bỏ tù, sự tống giam, sự giam cầm
+
saga
:
Xaga (truyện dân gian của các dân tộc Bắc-Âu về một nhân vật, một dòng họ...)
+
office seeker
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người chạy chọt vào làm việc ở cơ quan, người chạy chọt làm công chức