--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Welshman chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
công tác
:
Mission; business
+
rác rưởi
:
Litter, garbage, refuse
+
ôm
:
to embrace; to hug; to take in one's armsôm đầuto take one's head in one's hands. nurse; nurtureôm một giấc mộng to lớnto nurture a great dream. to take on;ôm nhiều việc quáto take on too many jobs
+
xá
:
to salute, bow profoundly
+
lưu vực
:
barin; valleylưu vực sông Hồng Hàthe Red River valley