--

ôm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ôm

+ verb  

  • to embrace; to hug; to take in one's arms
    • ôm đầu
      to take one's head in one's hands. nurse; nurture
    • ôm một giấc mộng to lớn
      to nurture a great dream. to take on;
    • ôm nhiều việc quá
      to take on too many jobs
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ôm"
Lượt xem: 607