--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ above chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
oản
:
Truncated cone of sticky rice
+
đâm
:
To stab, to thrustđâm cho nhát dao gămto stab (thrust) with a dagger
+
cưỡng dâm
:
to rape; to violate (a girl or woman)
+
nấy
:
That [person]; that [thing]Sờ đến cái gì đánh rơi cái nấyWhenever one touches something, one lets that thing (it) fallNgười nào có việc người nấyEach person has a job which is his, each person has his own jobViệc ai nấy làmEach person has to do his own job