--

đâm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đâm

+ verb  

  • To stab, to thrust
    • đâm cho nhát dao găm
      to stab (thrust) with a dagger
  • To put forth (buds)
    • đâm mầm
      to put forth buds, to shoot, to sprout
  • To shoot, to dart
    • đâm đầu xuống hồ
      to shoot headlong into a lake
  • To pound
    • đâm gạo
      to pound rice
  • To turn, to become, to grow, to go
    • đâm khùng
      to grow mad (with anger...)
    • đâm liều
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đâm"
Lượt xem: 417