--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ abrader chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
department of mathematics
:
Khoa toán
+
phạt góc
:
Corner [-kick]Bị phạt gócTo be penalized a corner-kick
+
bộ môn
:
Subject, genre (khoa học nghệ thuật...)các bộ môn kịch nói, cải lương, tuồng, chèothe genres of play, reformed theatre, classical drama, traditional operetta
+
effortlessness
:
Sự dễ dàng (không cần cố gắng nhiều)such effortlessness is achieved only after hours of practiceSự dễ dàng đã xuất hiện sau một giờ thực hành
+
dỗ dành
:
Soothe (someone) into obedience, soothe (someone) into listening to one, coax