--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ abreast(p) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
scoot
:
(từ lóng) chạy trốn, chuồn, lỉnh
+
teens
:
tuổi thanh thiếu niên (từ 13 đến 19), tuổi thanh xuâna girl in her teens một cô gái đang tuổi thanh xuânshe is barely out of her teens cô ta vừa xấp xỉ đôi mươi
+
dã man
:
savage; barbaroushành động dã manA savage action
+
liểng xiểng
:
crushingthua liểng xiểnga crushing defeat
+
bồn
:
Tub