--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ acclamation chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhân danh
:
on behalf of, for the sake of
+
hùa
:
to allow
+
cục mịch
:
chimsy; lumpishthân hình cục mịchA lumpish body
+
bốc mộ
:
To exhume and move (hài cốt) to another place
+
rau cần tây
:
Celerirau cân tây