--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ acclamatory chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bảng hiệu
:
Sign plate; shop sign
+
cắt cổ
:
(dùng phụ sau danh từ, động từ) Exorbitant,usuriousbọn con buôn bán với giá chợ đen cắt cổthe racketeers sell goods at exorbitant black market pricescho vay cắt cổto lend money at a usurious rate
+
cao thế
:
High-tension
+
latent
:
ngầm, ngấm ngần, âm ỉ, ẩn, tiềm tànglatent diseases bệnh âm ỉlatent heat ẩn nhiệt