--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ aerogramme chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
xé
:
to tear
+
phá thối
:
(thông tục) như phá quấy
+
dodoma
:
thành phố trung tâm Tanzania, sẽ trở thành thủ đô tương lai
+
cao ban long
:
Antler glue
+
weedy
:
lắm cỏ dại, cỏ mọc um tùm