--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ air hostess chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cow manure
:
phân bón làm từ phân bò
+
nương náu
:
to shelter oneself; to take refuge
+
áo giáp
:
cuirass; armour
+
nhận thức
:
to know; to recognize; to conceive
+
san phẳng
:
Level, smooth the surface ofĐổ đá xuống mặt đường xong san phẳng bằng xe lănTo level with a steam-roller the macadam spread on a road surface