--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
áo giáp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
áo giáp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: áo giáp
Your browser does not support the audio element.
+ noun
cuirass; armour
Lượt xem: 799
Từ vừa tra
+
áo giáp
:
cuirass; armour
+
nhận thức
:
to know; to recognize; to conceive
+
san phẳng
:
Level, smooth the surface ofĐổ đá xuống mặt đường xong san phẳng bằng xe lănTo level with a steam-roller the macadam spread on a road surface
+
gái tơ
:
young girl; girl under age
+
đầu ối
:
Amniotic fluid