--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ alarm chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thầm lặng
:
mute, silent
+
động đất
:
earthquake, seism
+
ngon giấc
:
Have had a good sleep
+
curvilineal
:
có đặc điểm của đường cong, theo đường cong
+
anagrammatism
:
cách viết theo lối đảo chữ cái