--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ anti-personnel bomb chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rau lê
:
Orache
+
địch hậu
:
Enemy rear, rear of the enemy linesHoạt động tính báo ở địch hậuTo engage in intellligence work behind the enemy lines
+
riêu cua
:
crab soup
+
ngược đãi
:
to maltreat; to ill-treat
+
đòn xóc
:
Sharp-ended carrying poleĐòn xóc hai đầuIncitier of both sides