--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ antirrhinum chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đột ngột
:
Suddenly, unexpectedly, out of the blueTin đến đột ngộtThe news came unexpectedlyAnh ta thay đổi ý kiến đột ngộtHis change of mind came out of the blue
+
ông cụ
:
Elderly gentleman, old gentleman
+
ran
:
+
giao cảm
:
(Thần kinh giao cảm) Sympathetic nerve
+
rấm
:
ForceRấm chuốiTo force bananasRấm thóc giốngTo force rice seeds