--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ arrogant chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngóe
:
Marsh frog
+
cross bit
:
khoan đá có dạng chữ thập, cạnh sắc, dùng trong khai thác mỏ
+
crocus
:
(thực vật học) giống nghệ tây
+
ngọc nữ
:
(từ cũ) Beautiful girl; fairy
+
edd
:
Bắng tiến sỹ giáo dục