--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ aweigh chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
quốc tế hóa
:
Internationalize
+
giông
:
Have a run of hard luck (after coming across some ominous person or thing)Bị giông cả nămTo have a run of hard luck all through the year
+
cuticle
:
biểu bì
+
ngay lập tức
:
Ngay tức thì
+
sồ sề
:
Full-bodied and slovenlyMới hai con đã sồ sềto be full-bodied and slovenly after having only two children