--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ backup man chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sắp sửa
:
Be about tọSắp sửa đi thì trời mưaTo be about to go when it rains
+
nguội ngắt
:
Freezing terribly cold (of food)
+
há hốc
:
to gape; to open wide one's mouth
+
contingent probability
:
việc một sự việc xảy ra có thể dẫn theo sự việc khác.
+
nhóm trưởng
:
group leader