--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ baggieness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nôn nao
:
Feel sickĐi biển không quen, thấy người nôn naoTo feel sick because not used to travelling by sea
+
quảng giao
:
(từ cũ) Have a wide cricle of acquaintances, have a wide acquantance
+
synonymic
:
(thuộc) từ đồng nghĩa, dùng từ đồng nghĩa
+
instalment
:
phần trả mỗi lần (của một số tiền); phần cung cấp mỗi lần, phần đăng (báo...) mỗi lầnto pay for a bicycle by instalments trả tiền mua một chiếc xe đạp làm nhiều lầna short story in three instalments một truyện ngắn đăng làm ba kỳ
+
navel orange
:
(nông nghiệp) cam naven