instalment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: instalment
Phát âm : /in'stɔ:lmənt/ Cách viết khác : (installment) /in'stɔ:lmənt/
+ danh từ
- phần trả mỗi lần (của một số tiền); phần cung cấp mỗi lần, phần đăng (báo...) mỗi lần
- to pay for a bicycle by instalments
trả tiền mua một chiếc xe đạp làm nhiều lần
- a short story in three instalments
một truyện ngắn đăng làm ba kỳ
- to pay for a bicycle by instalments
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
installation installing installment episode
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "instalment"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "instalment":
installant installment instalment instillment instilment
Lượt xem: 564