--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bashfulness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
kiềng
:
Tripod(for a cooking pot)Đặt nồi lên kiềng nấu cơmTo put a pot on its tripod and cook some ricevững như kiềng ba chânVery steady, very steadfast
+
sift
:
giần, sàng, rây
+
rốc
:
Waste, be wastedốm một trận mà người rốc điTo be wasted after only a bout of illness
+
chau
:
To frown, to knit (one's brows)
+
heap
:
đốnga heap of sand một đống cát